WINk Giá

WINk Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá WIN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
binance

Binance

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
okx

OKX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
bybit

Bybit

$0.000147
$0.000147
HK$0.0012
0.0001
digifinex

DigiFinex

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
bitrue

Bitrue

$0.0001466
$0.0001466
HK$0.0011
0.0001
bingx

BingX

$0.0001472
$0.0001472
HK$0.0012
0.0001
bitget

Bitget

$0.0001465
$0.0001465
HK$0.0011
0.0001
deepcoin

Deepcoin

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
bitmart

BitMart

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
cointiger

CoinTiger

$0.0001469
$0.0001469
HK$0.0012
0.0001
whitebit

WhiteBIT

$0.000147
$0.000147
HK$0.0012
0.0001
lbank

LBank

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
btse

BTSE

$0.0001466
$0.0001466
HK$0.0011
0.0001
gate-io

Gate.io

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
htx

HTX

$0.0001463
$0.0001463
HK$0.0011
0.0001
xt

XT.COM

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
upbit

Upbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
kucoin

KuCoin

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
indoex

IndoEx

$0.0001469
$0.0001469
HK$0.0012
0.0001
phemex

Phemex

$0.0001464
$0.0001464
HK$0.0011
0.0001
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
bitforex

BitForex

$0.0001472
$0.0001472
HK$0.0012
0.0001
latoken

LATOKEN

$0.0001463
$0.0001463
HK$0.0011
0.0001
bibox

Bibox

$0.0001465
$0.0001465
HK$0.0011
0.0001
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
bithumb

Bithumb

$0.0001465
$0.0001465
HK$0.0011
0.0001
poloniex

Poloniex

$0.0001463
$0.0001463
HK$0.0011
0.0001
kraken

Kraken

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
p2b

P2B

$0.0001471
$0.0001471
HK$0.0012
0.0001
dydx

dYdX

$0.0001464
$0.0001464
HK$0.0011
0.0001
citex

CITEX

$0.0001463
$0.0001463
HK$0.0011
0.0001
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001465
$0.0001465
HK$0.0011
0.0001
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0011
0.0001
coinsbit

Coinsbit

$0.0001469
$0.0001469
HK$0.0012
0.0001
tidex

Tidex

$0.000147
$0.000147
HK$0.0012
0.0001
bitfinex

Bitfinex

$0.0001469
$0.0001469
HK$0.0012
0.0001
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001464
$0.0001464
HK$0.0011
0.0001

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WIN sang USD là 1 WIN tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0001463 WINk. Vốn hóa thị trường là $114.325m. Trong tuần qua, WINk đã giảm 21.35%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong tháng qua, WINk đã giảm 19.56%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong năm qua, WINk đã giảm 96.27%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00005916. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WIN đã được giao dịch trên 146 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.